Ash Taylor
Bruno's Magpies
183 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
34 năm
2 thg 9, 1990
Phải
Chân thuận
Xứ Wales
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra86%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự86%
League Two 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo10
Bắt đầu12
Trận đấu878
Số phút đã chơi6,64
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 8
FC København
5-1
90
0
0
0
0
5,7
25 thg 7
FC København
0-3
90
0
0
0
0
5,6
18 thg 7
Derry City
2-1
120
0
0
0
0
-
11 thg 7
Derry City
2-0
90
1
0
0
0
7,3
27 thg 1
Swindon Town
2-0
90
0
0
0
0
7,5
23 thg 1
Salford City
1-1
90
0
0
0
0
6,8
13 thg 1
Colchester United
1-1
90
0
0
0
0
7,3
9 thg 1
Derby County
0-1
0
0
0
0
0
-
6 thg 1
Crawley Town
2-4
0
0
0
0
0
-
1 thg 1
Crewe Alexandra
1-0
0
0
0
0
0
-
Bruno's Magpies
1 thg 8
Conference League Qualification
FC København
5-1
90’
5,7
25 thg 7
Conference League Qualification
FC København
0-3
90’
5,6
18 thg 7
Conference League Qualification
Derry City
2-1
120’
-
11 thg 7
Conference League Qualification
Derry City
2-0
90’
7,3
Bradford City
27 thg 1
League Two
Swindon Town
2-0
90’
7,5
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,12xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 878
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,16
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,42
xG không tính phạt đền
0,16
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,95
Những đường chuyền thành công
262
Độ chính xác qua bóng
58,2%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
32,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
596
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
80
Tranh được bóng %
59,7%
Tranh được bóng trên không
71
Tranh được bóng trên không %
65,1%
Chặn
21
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
47
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra86%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
FC Magpies (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong 4 1 | ||
17 0 | ||
53 7 | ||
15 1 | ||
52 2 | ||
88 7 | ||
126 10 | ||
201 11 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Kilmarnock
Scotland1
Championship(21/22)