181 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
35 năm
11 thg 7, 1989
Trái
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
CB
LWB
LM

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
2
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Puskas FC Academy
2-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Mlada Boleslav
0-3
76
0
0
0
0
6,6

13 thg 8

Mornar
2-2
24
0
0
0
0
6,0

10 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 8

Mornar
3-0
90
0
0
0
0
7,6

4 thg 8

Ujpest
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 8

AEK Larnaca
0-2
90
0
0
0
0
-

28 thg 7

Diosgyori VTK
2-2
1
0
0
0
0
-

25 thg 7

AEK Larnaca
3-0
90
0
0
0
0
-

18 thg 7

Corvinul Hunedoara
0-2
90
0
0
1
0
7,7
Paksi SE

1 thg 9

NB I
Puskas FC Academy
2-1
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
0-3
76’
6,6

13 thg 8

Conference League Qualification
Mornar
2-2
24’
6,0

10 thg 8

NB I
Zalaegerszeg
3-1
Ghế

7 thg 8

Conference League Qualification
Mornar
3-0
90’
7,6
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

340
26
Paksi SE IIthg 7 2012 - thg 6 2024
1
0
BFC Siófokthg 8 2011 - thg 1 2012
12
2
Paksi SE IIthg 7 2011 - thg 8 2011
1
0
49
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
1
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng