190 cm
Chiều cao
31 năm
21 thg 4, 1993
Phải
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
360 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
9
Trận đấu
712
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 5

Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
0
0
0
0
0

27 thg 4

Ethnikos Achnas
2-1
0
0
0
0
0

24 thg 4

AEL Limassol
5-4
0
0
0
0
0

19 thg 4

Doxa Katokopia
1-0
0
0
0
0
0

13 thg 4

Apollon Limassol
0-2
0
0
0
0
0

7 thg 4

Othellos Athienou
2-3
0
0
0
0
0

4 thg 4

AEZ Zakakiou
0-3
0
0
0
0
0

30 thg 3

Karmiotissa Pano Polemidion
0-2
0
0
0
0
0

17 thg 3

Ethnikos Achnas
2-0
33
0
0
0
0

11 thg 3

AEL Limassol
1-1
0
0
0
0
0
Nea Salamis

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
Ghế

27 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-1
Ghế

24 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
5-4
Ghế

19 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
1-0
Ghế

13 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
0-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Borac Banja Luka (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2024 - vừa xong
45
3
3
0
24
1
Kisvárda Master Good FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2020 - thg 2 2021
7
1
33
1
10
0
10
0
29
2
27
3
6
1
44
2

Đội tuyển quốc gia

3
0
8
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng