9
SỐ ÁO
34 năm
1 thg 6, 1990
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Besta deildin 2024

4
Bàn thắng
0
Kiến tạo
16
Bắt đầu
16
Trận đấu
1.353
Số phút đã chơi
7,36
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FH Hafnarfjordur
3-3
90
0
0
1
0
7,1

1 thg 9

HK Kopavogs
1-0
90
0
0
1
0
7,6

25 thg 8

KA Akureyri
1-2
90
0
0
0
0
6,8

19 thg 8

Breidablik
3-1
90
0
0
0
0
5,4

12 thg 8

IA Akranes
1-0
90
0
0
0
0
7,5

6 thg 8

Stjarnan
2-1
90
0
0
0
0
7,2

31 thg 7

Fylkir
0-0
90
0
0
0
0
7,8

28 thg 7

Valur
4-1
90
1
0
0
0
8,5

11 thg 7

KR Reykjavik
1-0
90
0
0
0
0
7,7

30 thg 6

Vikingur Reykjavik
2-1
90
0
0
0
0
7,0
Fram Reykjavik

15 thg 9

Besta deildin
FH Hafnarfjordur
3-3
90’
7,1

1 thg 9

Besta deildin
HK Kopavogs
1-0
90’
7,6

25 thg 8

Besta deildin
KA Akureyri
1-2
90’
6,8

19 thg 8

Besta deildin
Breidablik
3-1
90’
5,4

12 thg 8

Besta deildin
IA Akranes
1-0
90’
7,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.353

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
30
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
438
Độ chính xác qua bóng
76,0%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
38,7%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
29,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
42,3%
Lượt chạm
954
Chạm tại vùng phạt địch
39
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
24

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
72,4%
Tranh được bóng
91
Tranh được bóng %
55,5%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
54,0%
Chặn
23
Bị chặn
8
Phạm lỗi
19
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
4
202
30
11
6
1
1
46
10
Varde IF (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2011 - thg 4 2012
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

KR Reykjavik

Iceland
1
Super Cup(2020)
2
Reykjavik Cup(2020 · 2019)
3
League Cup(2019 · 2017 · 2016)