183 cm
Chiều cao
40 năm
4 thg 6, 1984
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia

Motherwell

69

Trận đấu

Thắng
30
Hòa
17
Bại
22

Tỉ lệ thắng

33%
1,0 Đ
43%
1,5 Đ
43%
1,6 Đ

Premiership 2013/2014

2
Bàn thắng
22
Bắt đầu
25
Trận đấu
1.994
Số phút đã chơi
6
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Aberdeen
2-1
0
0

31 thg 8

St. Johnstone
1-2
0
0

25 thg 8

Hearts
3-1
0
0

18 thg 8

Kilmarnock
1-0
0
0

10 thg 8

Rangers
2-1
0
0

3 thg 8

Ross County
0-0
0
0

19 thg 5

St. Johnstone
1-2
0
0

15 thg 5

Hibernian
3-0
0
0

11 thg 5

Ross County
1-5
0
0

4 thg 5

Livingston
4-1
0
0
Motherwell

14 thg 9

Premiership
Aberdeen
2-1
Ghế

31 thg 8

Premiership
St. Johnstone
1-2
Ghế

25 thg 8

Premiership
Hearts
3-1
Ghế

18 thg 8

League Cup Final Stage
Kilmarnock
1-0
Ghế

10 thg 8

Premiership
Rangers
2-1
Ghế
2013/2014

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

4
0
155
10
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ross County U20

Scotland
1
Development League(16/17)

Ross County

Scotland
1
Challenge Cup(18/19)
1
Chiến lợi phẩm (Người chơi)