12
SỐ ÁO
35 năm
19 thg 3, 1989
Croatia
Quốc gia
55 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Champions League Qualification qualification 2020/2021

0
Giữ sạch lưới
1
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
6,79
Xếp hạng
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 8

Sibenik
0-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Slaven
2-2
0
0
0
0
0

11 thg 8

Hajduk Split
1-1
0
0
0
0
0

4 thg 8

Rijeka
4-0
0
0
0
0
0

25 thg 5

Hajduk Split
2-5
0
0
0
0
0

18 thg 5

Rudes
3-3
0
0
0
0
0

12 thg 5

Slaven
2-1
0
0
0
0
0

4 thg 5

Osijek
3-1
0
0
0
0
0

28 thg 4

Rijeka
3-1
0
0
0
0
0

21 thg 4

Dinamo Zagreb
0-1
0
0
0
0
0
NK Lokomotiva

23 thg 8

HNL
Sibenik
0-1
Ghế

17 thg 8

HNL
Slaven
2-2
Ghế

11 thg 8

HNL
Hajduk Split
1-1
Ghế

4 thg 8

HNL
Rijeka
4-0
Ghế

25 thg 5

HNL
Hajduk Split
2-5
Ghế
2020/2021

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
5
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
83,3%
Số bàn thắng được công nhận
1
Số bàn thắng đã chặn
-1,00
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Tính giá cao
1

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
69,7%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
50,0%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

40
0
32
0
NK Lučko Zagrebthg 7 2013 - thg 7 2015
35
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

NK Lokomotiva

Croatia
1
Arena Cup(2023)

Rudes

Croatia
1
First NL(16/17)