Ertugrul Taskiran
Alanyaspor
191 cm
Chiều cao
1
SỐ ÁO
34 năm
5 thg 11, 1989
Phải
Chân thuận
Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia
100 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài38%Số trận giữ sạch lưới29%Tính giá cao69%
Máy quét93%Số bàn thắng được công nhận44%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng32%
Super Lig 2024/2025
1
Giữ sạch lưới9
Số bàn thắng được công nhận0/0
Các cú phạt đền đã lưu6,61
Xếp hạng5
Trận đấu450
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Hatayspor
0-0
90
0
0
0
0
8,4
30 thg 8
Fenerbahce
3-0
90
0
0
0
0
5,6
23 thg 8
Göztepe
1-1
90
0
0
0
0
6,7
18 thg 8
Istanbul Basaksehir
4-2
90
0
0
0
0
5,5
11 thg 8
Eyupspor
1-1
90
0
0
0
0
6,8
24 thg 5
Antalyaspor
1-1
0
0
0
0
0
-
18 thg 5
Samsunspor
1-1
90
0
0
0
0
6,2
12 thg 5
Besiktas
1-1
90
0
0
0
0
7,3
3 thg 5
Ankaragücü
1-1
90
0
0
0
0
6,7
28 thg 4
Istanbulspor
6-0
90
0
0
0
0
8,2
Alanyaspor
15 thg 9
Super Lig
Hatayspor
0-0
90’
8,4
30 thg 8
Super Lig
Fenerbahce
3-0
90’
5,6
23 thg 8
Super Lig
Göztepe
1-1
90’
6,7
18 thg 8
Super Lig
Istanbul Basaksehir
4-2
90’
5,5
11 thg 8
Super Lig
Eyupspor
1-1
90’
6,8
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng: 57%- 21Đối mặt với cú sút
- 9Số bàn thắng được công nhận
- 8,09Đối mặt với xGOT
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,10xG0,72xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
12
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
57,1%
Số bàn thắng được công nhận
9
Số bàn thắng đã chặn
-0,91
Số trận giữ sạch lưới
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
8
Tính giá cao
5
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
81,5%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
42,6%
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài38%Số trận giữ sạch lưới29%Tính giá cao69%
Máy quét93%Số bàn thắng được công nhận44%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng32%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
39 0 | ||
68 0 | ||
14 0 | ||
6 0 | ||
6 0 | ||
28 0 | ||
46 0 | ||
28 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm