187 cm
Chiều cao
82
SỐ ÁO
33 năm
29 thg 1, 1991
Phải
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự86%

K-League 1 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
24
Bắt đầu
24
Trận đấu
2.110
Số phút đã chơi
6,83
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Gimcheon Sangmu
2-0
90
0
0
0
0
-

31 thg 8

Daegu FC
1-2
90
0
0
0
0
7,8

24 thg 8

Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
90
0
0
0
0
6,9

17 thg 8

Daejeon Hana Citizen
2-1
90
0
0
0
0
6,3

10 thg 8

Jeju United
0-1
90
0
0
0
0
7,2

31 thg 7

Tottenham Hotspur
3-4
0
0
0
0
0
-

27 thg 7

FC Seoul
0-1
90
0
0
0
0
6,9

21 thg 7

Suwon FC
1-4
90
0
0
0
0
5,4

14 thg 7

Gwangju FC
0-2
90
1
0
0
0
7,8

9 thg 7

Daegu FC
0-0
90
0
0
0
0
7,6
Incheon United

15 thg 9

K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-0
90’
-

31 thg 8

K-League 1
Daegu FC
1-2
90’
7,8

24 thg 8

K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
90’
6,9

17 thg 8

K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-1
90’
6,3

10 thg 8

K-League 1
Jeju United
0-1
90’
7,2
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 27%
  • 11Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,68xG
0 - 2
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,55xG0,88xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.110

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,68
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,25
xG không tính phạt đền
1,68
Cú sút
11
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,58
Những đường chuyền thành công
1.284
Độ chính xác qua bóng
87,6%
Bóng dài chính xác
75
Độ chính xác của bóng dài
43,4%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.753
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
45,9%
Tranh được bóng
105
Tranh được bóng %
67,7%
Tranh được bóng trên không
63
Tranh được bóng trên không %
67,7%
Chặn
21
Bị chặn
2
Phạm lỗi
15
Phục hồi
71
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự86%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Incheon United (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
25
1
K-League XIthg 7 2024 - thg 8 2024
61
3
23
1
157
13
77
0
35
8
20
2
26
0
8
0
13
0

Đội tuyển quốc gia

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Cerezo Osaka

Nhật Bản
1
Super Cup(2018)
1
Emperor Cup(2017)

Hajduk Split

Croatia
2
Cup(12/13 · 09/10)