178 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
33 năm
16 thg 11, 1990
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Premier League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

FK Panevezys
0-0
89
0
0
0
0

22 thg 8

FK Panevezys
0-3
80
0
0
0
0

13 thg 8

CS Petrocub
0-0
29
0
0
0
0

6 thg 8

CS Petrocub
1-0
13
0
0
0
0
TNS

29 thg 8

Conference League Qualification
FK Panevezys
0-0
89’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
FK Panevezys
0-3
80’
-

13 thg 8

Europa League Qualification
CS Petrocub
0-0
29’
-

6 thg 8

Europa League Qualification
CS Petrocub
1-0
13’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

334
91
5
0
14
0
169
22
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

TNS

Xứ Wales
5
League Cup(23/24 · 17/18 · 16/17 · 15/16 · 14/15)
8
Premier League(23/24 · 22/23 · 21/22 · 18/19 · 17/18 · 16/17 · 15/16 · 14/15)
5
Welsh Cup(22/23 · 21/22 · 18/19 · 15/16 · 14/15)