Roland Ugrai
Mezokovesd SE
174 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
31 năm
13 thg 11, 1992
Cả hai
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
NB I 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu10
Trận đấu171
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
21 thg 4
Kecskemeti TE
2-1
17
0
0
0
0
14 thg 4
Puskas FC Academy
0-4
0
0
0
0
0
6 thg 4
Fehervar FC
5-0
14
0
0
0
0
16 thg 3
Ujpest
2-2
0
0
0
0
0
9 thg 3
Diosgyori VTK
1-2
15
0
0
0
0
2 thg 3
Debrecen
0-1
0
0
0
0
0
23 thg 2
MTK Budapest
3-1
24
0
0
0
0
17 thg 12, 2023
Puskas FC Academy
0-0
0
0
0
0
0
10 thg 12, 2023
Fehervar FC
0-2
10
0
0
0
0
6 thg 12, 2023
Ferencvaros
0-2
25
0
0
0
0
Mezokovesd SE
21 thg 4
NB I
Kecskemeti TE
2-1
17’
-
14 thg 4
NB I
Puskas FC Academy
0-4
Ghế
6 thg 4
NB I
Fehervar FC
5-0
14’
-
16 thg 3
NB I
Ujpest
2-2
Ghế
9 thg 3
NB I
Diosgyori VTK
1-2
15’
-
2023/2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 4 | ||
Mezőkövesd Zsóry SE (Đại lý miễn phí)thg 7 2023 - thg 6 2024 10 0 | ||
4 0 | ||
34 13 | ||
28 4 | ||
25 5 | ||
58 18 | ||
Szombathelyi Haladás FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2015 - thg 6 2016 19 4 | ||
42 11 | ||
Szombathelyi Haladás IIthg 7 2012 - thg 12 2013 7 2 | ||
Szombathelyi Haladás FCthg 7 2009 - thg 12 2013 64 12 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 1 | ||
6 0 | ||
3 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Debrecen
Hungary1
NB II(20/21)
Ferencvaros
Hungary1
League Cup(14/15)
1
Super Cup(15/16)
1
Magyar Kupa(14/15)
Budapest Honved
Hungary1
Magyar Kupa(19/20)