179 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
37 năm
6 thg 2, 1987
Phải
Chân thuận
Chile
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Primera Division 2024

4
Bàn thắng
0
Kiến tạo
21
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.849
Số phút đã chơi
7,07
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Universidad de Chile
1-0
90
0
0
0
0
6,6

10 thg 9

Universidad de Chile
0-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 9

Universidad de Chile
0-5
90
0
0
0
0
5,0

1 thg 9

Ñublense
1-1
90
0
0
0
0
6,8

30 thg 8

Huachipato
2-2
90
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Cobresal
3-0
90
0
0
0
0
7,5

22 thg 8

Independiente Medellin
4-0
90
0
0
0
0
5,5

18 thg 8

Union La Calera
2-1
90
1
0
0
0
7,4

15 thg 8

Independiente Medellin
2-2
90
0
0
0
0
6,0

9 thg 8

O'Higgins
4-1
90
0
0
0
0
8,2
Palestino

15 thg 9

Primera Division
Universidad de Chile
1-0
90’
6,6

10 thg 9

Cup
Universidad de Chile
0-1
Ghế

5 thg 9

Cup
Universidad de Chile
0-5
90’
5,0

1 thg 9

Primera Division
Ñublense
1-1
90’
6,8

30 thg 8

Primera Division
Huachipato
2-2
90’
6,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.849

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
15
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
839
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
118
Độ chính xác của bóng dài
47,6%
Các cơ hội đã tạo ra
8

Dẫn bóng

Lượt chạm
1.316
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
94
Tranh được bóng %
63,5%
Tranh được bóng trên không
55
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
23
Bị chặn
2
Phạm lỗi
6
Phục hồi
65
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
2

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Palestino (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2021 - vừa xong
148
11
109
2
38
3
53
5
118
6
7
0
20
0
17
0
33
0

Đội tuyển quốc gia

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Universidad de Chile

Chile
1
Super Cup(2015)
1
Primera División(2014/2015 Clausura)
1
Copa Chile(15/16)