178 cm
Chiều cao
36
SỐ ÁO
32 năm
14 thg 9, 1992
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
670 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
RW
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự13%

Premier Division 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
244
Số phút đã chơi
6,49
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Galway United FC
1-2
65
1
0
0
0
7,7

13 thg 9

Sligo Rovers
4-0
29
0
0
0
0
6,6

1 thg 9

Bohemian FC
2-1
62
0
0
1
0
6,0

29 thg 8

PAOK Thessaloniki FC
0-2
65
0
0
0
0
-

25 thg 8

Galway United FC
1-1
56
0
0
0
0
6,0

22 thg 8

PAOK Thessaloniki FC
4-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Drogheda United
1-1
32
0
0
0
0
6,1

17 thg 5

Dumbarton
2-2
90
0
0
0
0
-

14 thg 5

Dumbarton
2-1
90
0
0
0
0
-

11 thg 5

Peterhead
1-5
70
0
0
1
0
-
Shamrock Rovers

16 thg 9

Premier Division
Galway United FC
1-2
65’
7,7

13 thg 9

Premier Division
Sligo Rovers
4-0
29’
6,6

1 thg 9

Premier Division
Bohemian FC
2-1
62’
6,0

29 thg 8

Europa League Qualification
PAOK Thessaloniki FC
0-2
65’
-

25 thg 8

Premier Division
Galway United FC
1-1
56’
6,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 244

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
67,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
65
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
36,4%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự13%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Shamrock Rovers (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
6
1
Spartans FCthg 2 2024 - thg 8 2024
15
2
25
3
24
3
30
5
2
0
8
4
21
5
17
8
15
1
52
28
3
0
16
1
2
0
34
12
51
14
123
48

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Sheffield United

nước Anh
1
League One(16/17)