Gustavo Cabral
Pachuca
182 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
38 năm
14 thg 10, 1985
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự41%
Liga MX Apertura 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu313
Số phút đã chơi6,59
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
24 thg 8
Mazatlan FC
3-0
43
0
0
0
1
5,0
9 thg 8
Tigres
1-0
90
0
0
0
0
6,7
5 thg 8
Toronto FC
1-2
0
0
0
0
0
-
31 thg 7
New York Red Bulls
1-1
90
0
0
0
0
6,9
22 thg 7
Club Universidad Nacional
2-0
90
0
0
1
0
6,6
17 thg 7
Atletico de San Luis
2-0
0
0
0
0
0
-
14 thg 7
Leon
0-0
90
0
0
1
0
7,7
8 thg 7
Monterrey
0-1
90
0
0
0
0
7,0
2 thg 6
Columbus Crew
3-0
90
0
0
0
0
7,4
12 thg 5
CF America
1-1
90
0
0
1
0
7,3
Pachuca
24 thg 8
Liga MX Apertura
Mazatlan FC
3-0
43’
5,0
9 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Tigres
1-0
90’
6,7
5 thg 8
Leagues Cup East Grp. 6
Toronto FC
1-2
Ghế
31 thg 7
Leagues Cup East Grp. 6
New York Red Bulls
1-1
90’
6,9
22 thg 7
Liga MX Apertura
Club Universidad Nacional
2-0
90’
6,6
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,07xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 313
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,07
xG không tính phạt đền
0,07
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,03
Những đường chuyền thành công
176
Độ chính xác qua bóng
90,3%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
47,6%
Dẫn bóng
Lượt chạm
235
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
65,4%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
76,5%
Chặn
7
Bị chặn
1
Phục hồi
22
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự41%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
187 11 | ||
173 6 | ||
56 3 | ||
22 1 | ||
30 1 | ||
48 4 | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Pachuca
Mexico1
Liga MX(2022/2023 Apertura)
1
CONCACAF Champions Cup(2024)
River Plate
Argentina1
Liga Profesional(2007/2008 Clausura)