184 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
33 năm
28 thg 8, 1991
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
1,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự4%

Super League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
6,81
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

PAOK Thessaloniki FC
0-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Athens Kallithea FC
2-2
90
0
0
0
0
6,4

29 thg 8

Lens
2-0
11
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Levadiakos
1-0
90
0
0
0
0
7,3

22 thg 8

Lens
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Asteras Tripolis
0-1
90
0
0
0
0
6,8

15 thg 8

Ajax
0-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Ajax
0-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 7

Botev Plovdiv
2-1
89
0
0
0
0
-

25 thg 2

Kifisia FC
1-1
64
0
0
0
1
6,3
Panathinaikos

15 thg 9

Super League
PAOK Thessaloniki FC
0-0
Ghế

1 thg 9

Super League
Athens Kallithea FC
2-2
90’
6,4

29 thg 8

Conference League Qualification
Lens
2-0
11’
6,1

25 thg 8

Super League
Levadiakos
1-0
90’
7,3

22 thg 8

Conference League Qualification
Lens
2-1
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 270

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
183
Độ chính xác qua bóng
94,8%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
72,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
229
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
59,3%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
45,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự4%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Panathinaikos (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2019 - vừa xong
151
5
Panathinaikos FC IIthg 11 2021 - thg 6 2022
2
0
57
1
34
1
65
0
12
2
7
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Panathinaikos

Hy Lạp
1
Cup(21/22)