182 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
32 năm
19 thg 9, 1992
Phải
Chân thuận
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
900 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Premier League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Ferencvaros
1-1
120
0
0
0
0
6,9

22 thg 8

Ferencvaros
0-0
90
0
0
1
0
6,7

15 thg 8

Klaksvik
3-1
120
0
0
0
0
-

8 thg 8

Klaksvik
2-1
90
0
0
0
0
-

31 thg 7

PAOK Thessaloniki FC
0-1
90
0
0
0
0
-

24 thg 7

PAOK Thessaloniki FC
3-2
90
0
0
0
0
-

17 thg 7

Egnatia
2-1
87
0
0
1
0
-

10 thg 7

Egnatia
1-0
90
0
0
0
0
-
Borac Banja Luka

29 thg 8

Europa League Qualification
Ferencvaros
1-1
120’
6,9

22 thg 8

Europa League Qualification
Ferencvaros
0-0
90’
6,7

15 thg 8

Europa League Qualification
Klaksvik
3-1
120’
-

8 thg 8

Europa League Qualification
Klaksvik
2-1
90’
-

31 thg 7

Champions League Qualification
PAOK Thessaloniki FC
0-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Borac Banja Luka (Đại lý miễn phí)thg 8 2023 - vừa xong
42
5
8
0
109
4
1
0
30
0
36
8
86
4
1
0
124
7

Đội tuyển quốc gia

2
0
16
2
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Astana

Kazakhstan
1
Premier League(2017)

Bosnia và Herzegovina

Quốc tế
1
Kirin Cup(2016)

Borac Banja Luka

Bosnia và Herzegovina
2
Premijer Liga(23/24 · 10/11)
1
Cup(09/10)