Aristote Nsiala
Shrewsbury Town
193 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
32 năm
25 thg 3, 1992
Phải
Chân thuận
Congo
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng64%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự65%
League One 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu424
Số phút đã chơi6,12
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Charlton Athletic
0-1
0
0
0
0
0
-
7 thg 9
Wrexham
3-0
64
0
0
0
0
4,5
31 thg 8
Leyton Orient
3-0
90
0
0
0
0
7,3
27 thg 8
Bolton Wanderers
0-2
0
0
0
0
0
-
24 thg 8
Huddersfield Town
1-0
90
0
0
0
0
6,6
17 thg 8
Peterborough United
1-4
90
0
0
0
0
5,5
13 thg 8
Notts County
3-3
90
0
0
0
0
5,7
10 thg 8
Stevenage
1-0
90
0
0
1
0
6,8
27 thg 4
Fleetwood Town
3-0
15
0
0
0
0
6,1
20 thg 4
Reading
3-2
26
0
0
0
0
6,6
Shrewsbury Town
14 thg 9
League One
Charlton Athletic
0-1
Ghế
7 thg 9
League One
Wrexham
3-0
64’
4,5
31 thg 8
League One
Leyton Orient
3-0
90’
7,3
27 thg 8
EFL Cup
Bolton Wanderers
0-2
Ghế
24 thg 8
League One
Huddersfield Town
1-0
90’
6,6
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 75%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,42xG
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảLưu
0,18xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 424
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,38
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,64
xG không tính phạt đền
0,38
Cú sút
4
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
70
Độ chính xác qua bóng
56,0%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
26,3%
Dẫn bóng
Lượt chạm
181
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
63,2%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
64,0%
Chặn
6
Phạm lỗi
3
Phục hồi
14
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng64%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự65%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 1 | ||
11 1 | ||
76 1 | ||
45 0 | ||
12 0 | ||
33 1 | ||
79 4 | ||
25 1 | ||
96 1 | ||
19 1 | ||
20 0 | ||
19 0 | ||
13 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm