Marcel Büchel
175 cm
Chiều cao
33 năm
18 thg 3, 1991
Trái
Chân thuận
Liechtenstein
Quốc gia
310 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự83%
UEFA Nations League D 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu177
Số phút đã chơi7,26
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Liechtenstein
8 thg 9
UEFA Nations League D Grp. 1
Gibraltar
2-2
87’
7,6
5 thg 9
UEFA Nations League D Grp. 1
San Marino
1-0
90’
6,9
7 thg 6
Friendlies
Romania
0-0
90’
6,8
3 thg 6
Friendlies
Albania
3-0
89’
6,1
19 thg 11, 2023
EURO Qualification Grp. J
Luxembourg
0-1
90’
6,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,04xG
Loại sútChân tráiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảLưu
0,04xG0,23xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 177
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,04
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,23
xG không tính phạt đền
0,04
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,20
Những đường chuyền thành công
82
Độ chính xác qua bóng
80,4%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
38,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Lượt chạm
141
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
36,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
9
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự83%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 0 | ||
90 3 | ||
7 0 | ||
24 0 | ||
17 0 | ||
28 2 | ||
30 3 | ||
33 1 | ||
24 0 | ||
19 1 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
24 1 | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng