Gregory Cunningham
Galway United FC
183 cm
Chiều cao
33 năm
31 thg 1, 1991
Trái
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự46%
Premier Division 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu6
Trận đấu388
Số phút đã chơi6,64
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Shamrock Rovers
1-2
90
0
0
1
0
6,0
30 thg 8
Derry City
1-0
90
0
0
0
0
7,1
25 thg 8
Shamrock Rovers
1-1
90
0
0
1
0
7,4
11 thg 8
St. Patrick's Athletic
1-1
90
0
0
1
0
6,8
2 thg 8
Dundalk
0-2
9
0
0
0
0
-
27 thg 7
Sligo Rovers
2-0
19
0
0
1
0
5,9
16 thg 4
Southampton
3-0
51
0
0
0
0
6,9
9 thg 4
Huddersfield Town
4-1
90
0
0
1
0
7,6
6 thg 4
Watford
0-0
90
0
0
0
0
6,5
16 thg 3
Plymouth Argyle
0-1
2
0
0
0
0
-
Galway United FC
Hôm qua
Premier Division
Shamrock Rovers
1-2
90’
6,0
30 thg 8
Premier Division
Derry City
1-0
90’
7,1
25 thg 8
Premier Division
Shamrock Rovers
1-1
90’
7,4
11 thg 8
Premier Division
St. Patrick's Athletic
1-1
90’
6,8
2 thg 8
Premier Division
Dundalk
0-2
9’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 388
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
57
Độ chính xác qua bóng
67,1%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
171
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
44,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
10
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự46%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
73 3 | ||
6 0 | ||
10 0 | ||
8 0 | ||
111 4 | ||
107 5 | ||
28 0 | ||
14 0 | ||
5 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
5 1 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Bristol City
nước Anh1
League One(14/15)
1
EFL Trophy(14/15)