182 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
32 năm
12 thg 3, 1992
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm89%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra21%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự94%

Serie A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
22
Số phút đã chơi
6,29
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Bologna
2-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Juventus
3-0
22
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Sampdoria
1-1
29
0
0
0
0
6,2

10 thg 5

Cosenza
1-1
45
0
0
0
0
6,4

5 thg 5

Modena
0-0
58
0
0
0
0
7,4

1 thg 5

Cittadella
2-1
28
0
1
0
0
7,8

27 thg 4

Sampdoria
1-1
71
0
0
0
0
6,3

20 thg 4

FeralpiSalo
2-5
12
0
0
0
0
6,2

13 thg 4

Bari
2-1
12
0
0
0
0
6,7

6 thg 4

Catanzaro
1-2
45
0
0
0
0
6,9
Como

14 thg 9

Serie A
Bologna
2-2
Ghế

19 thg 8

Serie A
Juventus
3-0
22’
6,3

11 thg 8

Coppa Italia
Sampdoria
1-1
29’
6,2

10 thg 5

Serie B
Cosenza
1-1
45’
6,4

5 thg 5

Serie B
Modena
0-0
58’
7,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 22

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
20
Độ chính xác qua bóng
90,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
25
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
100,0%
Chặn
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm89%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra21%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự94%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
1
9
0
191
20
55
2
53
1

Đội tuyển quốc gia

2
0
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng