175 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
34 năm
30 thg 6, 1990
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
260 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự86%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
381
Số phút đã chơi
6,99
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Salernitana
2-3
90
0
0
0
0
7,4

31 thg 8

Reggiana
2-1
21
0
0
0
0
6,4

27 thg 8

Cittadella
1-1
90
0
0
0
0
7,1

24 thg 8

Palermo
2-0
90
0
0
0
0
7,7

17 thg 8

Spezia
2-2
90
0
0
0
0
6,4

12 thg 8

Frosinone
0-3
90
0
0
0
0
7,5

2 thg 8

Inter
1-1
79
0
0
0
0
7,4

5 thg 5

Sudtirol
2-2
90
0
0
0
0
7,3

1 thg 5

Cremonese
2-1
90
0
0
1
0
7,2

26 thg 4

Catanzaro
2-2
90
0
0
1
0
6,1
Pisa

15 thg 9

Serie B
Salernitana
2-3
90’
7,4

31 thg 8

Serie B
Reggiana
2-1
21’
6,4

27 thg 8

Serie B
Cittadella
1-1
90’
7,1

24 thg 8

Serie B
Palermo
2-0
90’
7,7

17 thg 8

Serie B
Spezia
2-2
90’
6,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 381

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
105
Độ chính xác qua bóng
77,8%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
31,6%

Dẫn bóng

Lượt chạm
190
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
75,9%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Chặn
7
Phạm lỗi
4
Phục hồi
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự86%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

111
6
15
0
19
0
14
0
83
5
77
2
28
3
21
0
64
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng