183 cm
Chiều cao
92
SỐ ÁO
32 năm
24 thg 7, 1992
Trái
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Hậu vệ trái
LB
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm76%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng19%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự61%

Ekstraklasa 2023/2024

2
Bàn thắng
3
Kiến tạo
27
Bắt đầu
33
Trận đấu
2.276
Số phút đã chơi
6,86
Xếp hạng
7
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Radomiak Radom
1-3
66
0
0
1
0
6,5

19 thg 5

Lech Poznan
1-1
70
0
0
0
0
6,8

12 thg 5

Zagłębie Lubin
1-3
28
0
0
0
0
6,9

5 thg 5

Warta Poznań
2-1
28
0
0
0
0
5,9

27 thg 4

Raków Częstochowa
0-1
15
0
0
0
0
6,5

20 thg 4

Ruch Chorzow
2-3
76
0
0
1
0
7,0

13 thg 4

Stal Mielec
0-0
67
0
0
0
0
6,5

7 thg 4

Piast Gliwice
1-0
90
0
0
0
0
8,3

1 thg 4

Korona Kielce
3-1
89
0
0
0
0
7,7

16 thg 3

Cracovia
2-2
80
0
1
0
0
7,3
Widzew Łódź

25 thg 5

Ekstraklasa
Radomiak Radom
1-3
66’
6,5

19 thg 5

Ekstraklasa
Lech Poznan
1-1
70’
6,8

12 thg 5

Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
1-3
28’
6,9

5 thg 5

Ekstraklasa
Warta Poznań
2-1
28’
5,9

27 thg 4

Ekstraklasa
Raków Częstochowa
0-1
15’
6,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.276

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
37
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
641
Độ chính xác qua bóng
74,4%
Bóng dài chính xác
36
Độ chính xác của bóng dài
41,9%
Các cơ hội đã tạo ra
34
Bóng bổng thành công
29
Độ chính xác băng chéo
20,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
40,4%
Lượt chạm
1.516
Chạm tại vùng phạt địch
80
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
64
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
65,0%
Tranh được bóng
121
Tranh được bóng %
45,7%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
19
Bị chặn
11
Phạm lỗi
34
Phục hồi
112
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
16
Rê bóng qua
27

Kỷ luật

Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm76%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng19%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự61%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Widzew Lodz (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - vừa xong
79
6
69
5
PAE AO Kerkyra (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2017 - thg 6 2018
9
3
Os Belenenses SAD (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2017 - thg 7 2017
13
0
3
0
Os Belenenses SADthg 7 2014 - thg 6 2016
48
3
2
0
8
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng