Chris Stokes
Barrow
185 cm
Chiều cao
33 năm
8 thg 3, 1991
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
340 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự10%
League Two 2023/2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo18
Bắt đầu24
Trận đấu1.650
Số phút đã chơi6,53
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Grimsby Town
1-2
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Stockport County
2-0
77
0
0
0
0
6,0
6 thg 4
Doncaster Rovers
0-3
90
0
0
0
0
6,5
1 thg 4
Barrow
2-1
90
0
0
1
0
6,6
29 thg 3
Accrington Stanley
1-2
78
0
0
0
0
7,2
23 thg 3
Gillingham
2-3
90
0
0
0
0
5,3
17 thg 3
Salford City
3-1
90
0
0
0
0
6,2
12 thg 3
Newport County
5-3
90
1
0
0
0
5,7
9 thg 3
Wrexham
1-3
90
0
0
0
0
6,4
5 thg 3
Crawley Town
1-0
1
0
0
0
0
-
Barrow
14 thg 9
League Two
Grimsby Town
1-2
Ghế
Morecambe
13 thg 4
League Two
Stockport County
2-0
77’
6,0
6 thg 4
League Two
Doncaster Rovers
0-3
90’
6,5
1 thg 4
League Two
Barrow
2-1
90’
6,6
29 thg 3
League Two
Accrington Stanley
1-2
78’
7,2
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 40%- 10Cú sút
- 3Bàn thắng
- 1,13xG
Loại sútChân tráiTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,17xG0,83xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.650
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,13
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,02
xG không tính phạt đền
1,13
Cú sút
9
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,08
Những đường chuyền thành công
607
Độ chính xác qua bóng
78,8%
Bóng dài chính xác
59
Độ chính xác của bóng dài
46,1%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
977
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
100
Tranh được bóng %
54,1%
Tranh được bóng trên không
68
Tranh được bóng trên không %
48,6%
Chặn
11
Bị chặn
4
Phạm lỗi
6
Phục hồi
57
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự10%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 2 | ||
Kilmarnock FC Bthg 8 2022 - thg 6 2023 1 1 | ||
44 4 | ||
43 3 | ||
30 0 | ||
43 4 | ||
82 2 | ||
16 1 | ||
144 8 | ||
1 0 | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Kilmarnock
Scotland1
Championship(21/22)
Coventry City
nước Anh1
EFL Trophy(16/17)