14
SỐ ÁO
31 năm
23 thg 9, 1992
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
RB
RM
RW
AM
LW

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
362
Số phút đã chơi
6,20
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Dunfermline Athletic
2-0
79
0
0
0
0
-

31 thg 8

Livingston
0-1
90
0
0
0
0
5,9

24 thg 8

Ayr United
2-0
90
0
0
0
0
5,9

10 thg 8

Partick Thistle
1-0
90
0
0
1
0
6,8

3 thg 8

Airdrieonians
1-0
13
0
0
0
0
-

26 thg 5

Ross County
4-0
65
0
0
0
0
-

23 thg 5

Ross County
1-2
13
0
0
0
0
-

17 thg 5

Partick Thistle
1-2
32
0
0
0
0
-

14 thg 5

Partick Thistle
1-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 4

Inverness CT
0-1
90
0
0
0
0
6,3
Raith Rovers

13 thg 9

Championship
Dunfermline Athletic
2-0
79’
-

31 thg 8

Championship
Livingston
0-1
90’
5,9

24 thg 8

Championship
Ayr United
2-0
90’
5,9

10 thg 8

Championship
Partick Thistle
1-0
90’
6,8

3 thg 8

Championship
Airdrieonians
1-0
13’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Raith Rovers (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2023 - vừa xong
54
4
9
1
17
8
3
1
34
3
32
5
78
16
88
9
58
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Livingston

Scotland
1
League One(16/17)