180 cm
Chiều cao
49
SỐ ÁO
35 năm
12 thg 6, 1989
Serbia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái, Right Wing-Back, Tiền vệ Trái
RB
CB
LB
RWB
LM

NB I 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
20
Bắt đầu
27
Trận đấu
1.882
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

19 thg 5

Ferencvaros
2-0
90
0
0
0
0

10 thg 5

Kecskemeti TE
0-3
21
0
0
0
0

4 thg 5

Diosgyori VTK
7-0
44
0
0
0
0

27 thg 4

Debrecen
1-0
90
0
0
0
0

21 thg 4

MTK Budapest
1-2
0
0
0
0
0

13 thg 4

Kisvarda
4-1
90
0
0
0
0

31 thg 3

Paksi SE
1-2
90
0
0
0
0

16 thg 3

Mezokovesd SE
2-2
0
0
0
0
0

8 thg 3

Puskas FC Academy
0-2
0
0
0
0
0

3 thg 3

Fehervar FC
2-0
23
0
0
0
0
Ujpest

19 thg 5

NB I
Ferencvaros
2-0
90’
-

10 thg 5

NB I
Kecskemeti TE
0-3
21’
-

4 thg 5

NB I
Diosgyori VTK
7-0
44’
-

27 thg 4

NB I
Debrecen
1-0
90’
-

21 thg 4

NB I
MTK Budapest
1-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Budapest Honved (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
5
0
225
8
Mezőkövesd Zsóry SE (cho mượn)thg 7 2016 - thg 6 2017
31
1
31
1
Pécsi Mecsek FCthg 2 2015 - thg 6 2015
13
3
14
0
30
3
7
0
FK Hajduk Kulathg 7 2009 - thg 6 2012
60
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ujpest

Hungary
2
Magyar Kupa(20/21 · 17/18)

Partizan Beograd

Serbia
1
Super Liga(12/13)