Walter Kannemann
Gremio
183 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
33 năm
14 thg 3, 1991
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm33%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự37%
Serie A 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo10
Bắt đầu10
Trận đấu733
Số phút đã chơi6,70
Xếp hạng6
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Atletico MG
2-3
90
0
1
1
0
7,7
21 thg 8
Fluminense
2-1
45
0
0
0
0
6,6
8 thg 8
Corinthians
0-0
64
0
0
1
0
6,7
4 thg 8
Athletico Paranaense
0-2
0
0
0
0
0
-
29 thg 7
Vasco da Gama
1-0
90
0
0
1
0
7,1
26 thg 7
Corinthians
2-2
90
0
0
0
0
6,7
21 thg 7
Vitoria
2-0
32
0
0
0
0
6,4
14 thg 7
Operario Ferroviario
3-1
90
0
0
0
0
7,7
10 thg 7
Cruzeiro
0-2
57
0
0
0
1
5,3
5 thg 7
Palmeiras
2-2
90
0
0
0
0
6,6
Gremio
1 thg 9
Serie A
Atletico MG
2-3
90’
7,7
21 thg 8
Copa Libertadores Final Stage
Fluminense
2-1
45’
6,6
8 thg 8
Cup
Corinthians
0-0
64’
6,7
4 thg 8
Serie A
Athletico Paranaense
0-2
Ghế
29 thg 7
Serie A
Vasco da Gama
1-0
90’
7,1
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,39xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,04xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 733
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,39
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,08
xG không tính phạt đền
0,39
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,03
Những đường chuyền thành công
194
Độ chính xác qua bóng
78,5%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
49,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
354
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
47
Tranh được bóng %
58,8%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
82,1%
Chặn
13
Bị chặn
1
Phạm lỗi
19
Phục hồi
20
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm33%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự37%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
306 5 | ||
48 2 | ||
85 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Gremio
Brazil1
Recopa Gaucha(2023)
1
Copa Libertadores(2017)
1
Recopa Sudamericana(2018)
7
Gaucho(2024 · 2023 · 2022 · 2021 · 2020 · 2019 · 2018)
1
Cup(2016)
San Lorenzo
Argentina1
Liga Profesional(2013/2014 Torneo Inicial)
1
Copa Libertadores(2014)