Chuyển nhượng
171 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
34 năm
8 thg 3, 1990
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
4,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh trái
RM
AM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng23%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự96%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
115
Số phút đã chơi
7,14
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Paris Saint-Germain
1-3
5
0
0
0
0
-

28 thg 8

Slavia Prague
2-1
81
0
0
0
0
7,1

24 thg 8

Angers
2-0
23
0
1
0
0
7,2

20 thg 8

Slavia Prague
2-0
89
0
0
0
0
7,9

17 thg 8

Reims
0-2
87
0
0
0
0
7,1

13 thg 8

Fenerbahçe
1-1
69
0
0
0
0
6,7

6 thg 8

Fenerbahçe
2-1
90
0
0
0
0
7,2

19 thg 5

Nice
2-2
18
0
0
0
0
6,3

12 thg 5

Nantes
1-2
1
0
0
0
0
-

6 thg 5

Lyon
3-4
32
0
0
0
0
6,1
Lille

1 thg 9

Ligue 1
Paris Saint-Germain
1-3
5’
-

28 thg 8

Champions League Qualification
Slavia Prague
2-1
81’
7,1

24 thg 8

Ligue 1
Angers
2-0
23’
7,2

20 thg 8

Champions League Qualification
Slavia Prague
2-0
89’
7,9

17 thg 8

Ligue 1
Reims
0-2
87’
7,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,60xG
1 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,45xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 115

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,60
xG không tính phạt đền
0,60
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,18
Những đường chuyền thành công
88
Độ chính xác qua bóng
88,9%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
124
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
31,8%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng23%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự96%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

83
11
5
0
62
17
37
10
27
7
36
7
45
6
34
1
116
28
18
3

Đội tuyển quốc gia

4
0
9
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Montpellier

Pháp
1
Ligue 1(11/12)