179 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
33 năm
23 thg 6, 1991
Tây Ban Nha
Quốc gia
830 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM

Super League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
198
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

OFI Crete
3-2
17
0
0
0
0

24 thg 8

Panserraikos FC
0-1
90
0
0
0
0

18 thg 8

Atromitos
1-1
90
0
0
1
0

25 thg 5

Panathinaikos
1-0
0
0
0
0
0

19 thg 5

PAOK Thessaloniki FC
1-2
0
0
0
0
0

14 thg 4

AEK Athens
2-0
15
0
0
0
0

10 thg 3

PAOK Thessaloniki FC
0-1
14
0
0
0
0

6 thg 3

Panetolikos
0-0
90
0
0
0
0

3 thg 3

AEK Athens
3-3
22
0
0
1
0

28 thg 2

Panathinaikos
2-0
19
0
0
0
0
Aris Thessaloniki FC

15 thg 9

Super League
OFI Crete
3-2
17’
-

24 thg 8

Super League
Panserraikos FC
0-1
90’
-

18 thg 8

Super League
Atromitos
1-1
90’
-

25 thg 5

Cup
Panathinaikos
1-0
Ghế

19 thg 5

Super League Championship Group
PAOK Thessaloniki FC
1-2
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng