Curtis Nelson
Derby County
183 cm
Chiều cao
35
SỐ ÁO
31 năm
21 thg 5, 1993
nước Anh
Quốc gia
730 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự50%
Championship 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu450
Số phút đã chơi6,90
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Cardiff City
1-0
90
0
0
0
0
7,3
31 thg 8
Bristol City
3-0
90
0
0
0
0
7,5
27 thg 8
Barrow
0-0
90
0
0
0
0
7,2
24 thg 8
Watford
2-1
90
0
0
1
0
6,3
17 thg 8
Middlesbrough
1-0
90
0
0
0
0
7,1
13 thg 8
Chesterfield
2-1
30
0
0
0
0
6,0
9 thg 8
Blackburn Rovers
4-2
90
1
0
0
0
6,3
27 thg 4
Carlisle United
2-0
90
0
0
0
0
7,0
20 thg 4
Cambridge United
0-1
90
0
0
0
0
7,1
13 thg 4
Leyton Orient
3-0
90
0
0
0
0
7,2
Derby County
14 thg 9
Championship
Cardiff City
1-0
90’
7,3
31 thg 8
Championship
Bristol City
3-0
90’
7,5
27 thg 8
EFL Cup
Barrow
0-0
90’
7,2
24 thg 8
Championship
Watford
2-1
90’
6,3
17 thg 8
Championship
Middlesbrough
1-0
90’
7,1
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 67%- 3Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,26xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,10xG0,31xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 450
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,26
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,45
xG không tính phạt đền
0,26
Cú sút
3
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
139
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
43,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
222
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
45,2%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
52,2%
Chặn
9
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
16
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự50%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
58 3 | ||
18 1 | ||
127 3 | ||
121 8 | ||
246 9 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Cardiff City FC Under 21thg 12 2022 - thg 1 2023 2 0 |
Trận đấu Bàn thắng