Robin Jansson
Orlando City
185 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
32 năm
15 thg 11, 1991
Thụy Điển
Quốc gia
800 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự5%
Major League Soccer 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo24
Bắt đầu24
Trận đấu2.122
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
New England Revolution
3-0
90
0
0
0
0
6,9
1 thg 9
Nashville SC
3-0
90
0
0
1
0
6,9
25 thg 8
Sporting Kansas City
3-0
90
0
0
0
0
5,6
10 thg 8
Cruz Azul
0-0
90
0
0
0
0
6,9
5 thg 8
Atletico de San Luis
1-1
45
0
0
1
0
6,7
27 thg 7
CF Montreal
4-1
90
0
0
0
0
7,5
21 thg 7
New York City FC
1-1
90
0
0
0
0
6,6
18 thg 7
Nashville SC
0-3
90
0
0
0
0
6,8
14 thg 7
New England Revolution
1-3
90
0
0
1
0
6,4
7 thg 7
DC United
5-0
77
1
0
0
0
8,7
Orlando City
15 thg 9
Major League Soccer
New England Revolution
3-0
90’
6,9
1 thg 9
Major League Soccer
Nashville SC
3-0
90’
6,9
25 thg 8
Major League Soccer
Sporting Kansas City
3-0
90’
5,6
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Cruz Azul
0-0
90’
6,9
5 thg 8
Leagues Cup East Grp. 2
Atletico de San Luis
1-1
45’
6,7
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 6Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,78xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,05xG0,15xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.122
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,78
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,69
xG không tính phạt đền
0,78
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,37
Những đường chuyền thành công
1.095
Độ chính xác qua bóng
85,5%
Bóng dài chính xác
82
Độ chính xác của bóng dài
40,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.497
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
55,6%
Tranh được bóng
72
Tranh được bóng %
62,6%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
46,3%
Chặn
18
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
94
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự5%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
190 6 | ||
31 3 | ||
51 2 | ||
FC Trollhättan (cho mượn)thg 8 2011 - thg 12 2011 1 0 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
AIK
Thụy Điển1
Allsvenskan(2018)