Patrick McEleney
Derry City
176 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
31 năm
26 thg 9, 1992
Phải
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự13%
Premier Division 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo2
Bắt đầu9
Trận đấu303
Số phút đã chơi6,68
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
Galway United FC
1-0
16
0
0
0
0
6,2
3 thg 6
Waterford FC
3-0
71
0
0
0
0
6,6
31 thg 5
Dundalk
0-0
12
0
0
0
0
6,2
24 thg 5
Sligo Rovers
2-2
45
0
0
0
0
6,7
20 thg 5
Shamrock Rovers
1-0
45
0
0
0
0
6,9
17 thg 5
St. Patrick's Athletic
0-1
31
0
1
0
0
7,3
10 thg 5
Bohemian FC
1-0
9
0
0
0
0
-
26 thg 4
Waterford FC
0-2
0
0
0
0
0
-
12 thg 4
Drogheda United
2-2
0
0
0
0
0
-
15 thg 3
Bohemian FC
2-1
34
0
0
0
0
7,0
Derry City
30 thg 8
Premier Division
Galway United FC
1-0
16’
6,2
3 thg 6
Premier Division
Waterford FC
3-0
71’
6,6
31 thg 5
Premier Division
Dundalk
0-0
12’
6,2
24 thg 5
Premier Division
Sligo Rovers
2-2
45’
6,7
20 thg 5
Premier Division
Shamrock Rovers
1-0
45’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 303
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
171
Độ chính xác qua bóng
81,0%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
62,2%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
253
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
59,3%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự13%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
70 2 | ||
99 12 | ||
9 1 | ||
73 14 | ||
212 33 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Dundalk
Ireland3
Premier Division(2019 · 2018 · 2016)
2
FAI Cup(2020 · 2018)
2
FAI President's Cup(2021 · 2019)
1
Unite the Union Champions Cup(2019)
2
League Cup(2019 · 2017)
Derry City
Ireland2
FAI Cup(2022 · 2012)
1
FAI President's Cup(2023)