Alexander Callens
AEK Athens
183 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
32 năm
4 thg 5, 1992
Trái
Chân thuận
Peru
Quốc gia
1,9 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự19%
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu90
Số phút đã chơi7,41
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
AEK Athens
Hôm nay
Super League
NFC Volos
2-0
90’
7,4
Peru
10 thg 9
World Cup Qualification CONMEBOL
Ecuador
1-0
90’
6,3
7 thg 9
World Cup Qualification CONMEBOL
Colombia
1-1
82’
7,8
AEK Athens
1 thg 9
Super League
Levadiakos
0-3
Ghế
24 thg 8
Super League
Lamia
1-1
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 90
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
88,9%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
66
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
70,0%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự19%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
25 2 | ||
6 0 | ||
193 15 | ||
40 3 | ||
1 0 | ||
86 5 | ||
30 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
46 2 | ||
4 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
New York City FC
Hoa Kỳ1
MLS(2021)
1
Campeones Cup(2022)