William Tesillo
Atletico Nacional
184 cm
Chiều cao
34 năm
2 thg 2, 1990
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự46%
Primera A Clausura 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu720
Số phút đã chơi7,05
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
CD Jaguares
0-2
90
0
0
0
0
7,7
10 thg 8
Patriotas
3-1
90
0
0
0
0
7,0
6 thg 8
Aguilas Doradas
1-1
90
0
0
1
0
6,4
31 thg 7
La Equidad
0-1
90
0
0
1
0
6,7
27 thg 7
Once Caldas
2-0
90
0
0
0
0
6,4
25 thg 7
Millonarios
1-2
90
0
0
0
0
7,4
22 thg 7
America de Cali
2-1
90
1
0
1
0
7,7
18 thg 7
Alianza FC
0-2
90
0
0
1
0
7,1
28 thg 4
FC Juarez
1-1
90
0
0
0
0
6,5
21 thg 4
Monterrey
2-0
90
0
0
0
0
7,2
Atletico Nacional
31 thg 8
Primera A Clausura
CD Jaguares
0-2
90’
7,7
10 thg 8
Primera A Clausura
Patriotas
3-1
90’
7,0
6 thg 8
Primera A Clausura
Aguilas Doradas
1-1
90’
6,4
31 thg 7
Primera A Clausura
La Equidad
0-1
90’
6,7
27 thg 7
Primera A Clausura
Once Caldas
2-0
90’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 720
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
323
Độ chính xác qua bóng
80,1%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
468
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
73,1%
Chặn
4
Phạm lỗi
10
Phục hồi
19
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự46%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 1 | ||
197 8 | ||
110 12 | ||
102 0 | ||
134 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
30 1 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Santa Fe
Colombia1
Primera A(2016 Clausura)
1
J.League Cup / Copa Sudamericana Championship(2016)
1
Cuadrangular Bogota(2018)
1
Superliga(2017)
Junior FC
Colombia1
Copa Colombia(2015)