182 cm
Chiều cao
55
SỐ ÁO
34 năm
17 thg 2, 1990
Phải
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
6
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Kecskemeti TE
1-3
5
0
0
0
0
-

23 thg 6

Scotland
0-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 6

Đức
2-0
90
0
0
0
0
5,6

15 thg 6

Thụy Sĩ
1-3
90
0
0
0
0
6,2

8 thg 6

Israel
3-0
45
0
0
0
0
6,1

4 thg 6

Ireland
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Diosgyori VTK
0-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Kisvarda
1-0
90
0
0
1
0
-

21 thg 4

Zalaegerszeg
1-1
90
0
0
0
0
-

13 thg 4

Paksi SE
1-2
90
0
0
1
0
-
Ujpest

1 thg 9

NB I
Kecskemeti TE
1-3
5’
-
Hungary

23 thg 6

EURO Grp. A
Scotland
0-1
Ghế

19 thg 6

EURO Grp. A
Đức
2-0
90’
5,6

15 thg 6

EURO Grp. A
Thụy Sĩ
1-3
90’
6,2

8 thg 6

Friendlies
Israel
3-0
45’
6,1
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Ujpest (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
1
0
208
1
38
1
161
3
Paksi SE IIthg 10 2012 - thg 12 2014
1
0

Đội tuyển quốc gia

59
2
5
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Fehervar FC

Hungary
1
NB I(17/18)
1
Magyar Kupa(18/19)