Virgil van Dijk
Liverpool
193 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
33 năm
8 thg 7, 1991
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
35 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự50%
Premier League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi7,56
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Nottingham Forest
0-1
90
0
0
0
0
7,6
10 thg 9
Đức
2-2
90
0
0
0
0
6,7
7 thg 9
Bosnia và Herzegovina
5-2
90
0
0
0
0
7,2
1 thg 9
Manchester United
0-3
90
0
0
1
0
8,0
25 thg 8
Brentford
2-0
90
0
0
0
0
7,5
17 thg 8
Ipswich Town
0-2
90
0
0
0
0
7,1
11 thg 8
Sevilla
4-1
74
0
0
0
0
6,7
10 thg 7
nước Anh
1-2
90
0
0
1
0
7,1
6 thg 7
Thổ Nhĩ Kỳ
2-1
90
0
0
1
0
7,5
2 thg 7
Romania
0-3
90
0
0
0
0
7,9
Liverpool
14 thg 9
Premier League
Nottingham Forest
0-1
90’
7,6
Hà Lan
10 thg 9
UEFA Nations League A Grp. 3
Đức
2-2
90’
6,7
7 thg 9
UEFA Nations League A Grp. 3
Bosnia và Herzegovina
5-2
90’
7,2
Liverpool
1 thg 9
Premier League
Manchester United
0-3
90’
8,0
25 thg 8
Premier League
Brentford
2-0
90’
7,5
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,16xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,16
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,13
xG không tính phạt đền
0,16
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
303
Độ chính xác qua bóng
92,1%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
68,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
381
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
76,0%
Chặn
11
Phạm lỗi
3
Phục hồi
12
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự50%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
274 23 | ||
80 7 | ||
115 15 | ||
66 7 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
76 9 | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Liverpool
nước Anh1
FA Cup(21/22)
1
Premier League(19/20)
1
UEFA Champions League(18/19)
1
League Cup(21/22)
1
UEFA Super Cup(19/20)
1
FIFA Club World Cup(2019 Qatar)
1
Community Shield(22/23)
Celtic
Scotland2
Premiership(14/15 · 13/14)
1
League Cup(14/15)