Rafael Caldeira
Democrata GV
191 cm
Chiều cao
33 năm
11 thg 2, 1991
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Mineiro Relegation Group 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu90
Số phút đã chơi5,70
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Democrata GV
2 thg 4
Mineiro Relegation Group
Ipatinga
4-1
Ghế
19 thg 3
Mineiro Relegation Group
Patrocinense
1-0
Ghế
12 thg 3
Mineiro Relegation Group
Ipatinga
4-3
90’
5,7
2 thg 3
Mineiro
Villa Nova AC
2-1
Ghế
18 thg 2
Mineiro
Cruzeiro
1-3
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 90
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0
Dẫn bóng
Lượt chạm
1
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
EC Democrata (Đại lý miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong 1 1 | ||
EC Democrata (Đại lý miễn phí)thg 12 2022 - thg 8 2023 11 0 | ||
EC Democrata (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 4 2022 13 0 | ||
Jaraguá ECthg 1 2021 - thg 4 2021 | ||
Operário FC (Campo Grande) (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2020 - thg 1 2021 | ||
Jaraguá ECthg 8 2019 - thg 12 2019 | ||
2 0 | ||
Ji-Paraná FCthg 3 2019 - thg 5 2019 | ||
4 0 | ||
Jaraguá ECthg 7 2018 - thg 10 2018 | ||
Itumbiara ECthg 4 2018 - thg 7 2018 6 0 | ||
Clube Esportivo Operário Várzea-Grandense (Đại lý miễn phí)thg 1 2018 - thg 3 2018 | ||
9 0 | ||
Olímpia FCthg 6 2016 - thg 10 2016 7 0 | ||
Marilia Atletico Clubethg 2 2016 - thg 5 2016 3 0 | ||
10 1 | ||
9 0 | ||
7 1 | ||
20 2 | ||
2 1 | ||
7 0 | ||
1 0 | ||
7 0 | ||
2 0 | ||
Marilia Atletico Clubethg 1 2009 - thg 4 2009 7 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng