Samuel Umtiti
Lille
Chấn thương đầu gối (2 thg 2)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 9 2024
183 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
30 năm
14 thg 11, 1993
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự1%
Ligue 1 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu6
Trận đấu183
Số phút đã chơi6,18
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
28 thg 1
Montpellier
0-0
0
0
0
0
0
-
21 thg 1
Racing Club de France
0-1
90
0
0
0
0
7,3
14 thg 1
Lorient
3-0
0
0
0
0
0
-
6 thg 1
Lille
12-0
0
0
0
0
0
-
20 thg 12, 2023
Strasbourg
2-1
0
0
0
0
0
-
17 thg 12, 2023
Paris Saint-Germain
1-1
0
0
0
0
0
-
14 thg 12, 2023
Klaksvik
3-0
90
0
0
0
0
7,3
10 thg 12, 2023
Clermont Foot
0-0
0
0
0
0
0
-
3 thg 12, 2023
Metz
2-0
0
0
0
0
0
-
30 thg 11, 2023
Olimpija Ljubljana
0-2
72
0
0
1
0
7,0
Lille
28 thg 1
Ligue 1
Montpellier
0-0
Ghế
21 thg 1
Coupe de France
Racing Club de France
0-1
90’
7,3
14 thg 1
Ligue 1
Lorient
3-0
Ghế
Golden Lion de Saint Joseph
6 thg 1
Coupe de France
Lille
12-0
Ghế
Lille
20 thg 12, 2023
Ligue 1
Strasbourg
2-1
Ghế
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 183
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
155
Độ chính xác qua bóng
94,5%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
63,6%
Dẫn bóng
Lượt chạm
178
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
27,3%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
9
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự1%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
13 0 | ||
25 0 | ||
134 2 | ||
170 5 | ||
21 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
31 4 | ||
5 0 | ||
5 0 | ||
7 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Pháp
Quốc tế1
FIFA World Cup(2018 Russia)
Barcelona
Tây Ban Nha1
Supercopa de Catalunya(2018)
2
Primera División(18/19 · 17/18)
3
Copa del Rey(20/21 · 17/18 · 16/17)
7
Trofeo Joan Gamper(2022 · 2021 · 2020 · 2019 · 2018 · 2017 · 2016)
2
Super Cup(18/19 · 16/17)
Lyon
Pháp1
Trophée des Champions(12/13)
1
Coupe de France(11/12)
Pháp U20
Quốc tế1
FIFA U20 World Cup(2013 Turkey)