icInjury
Chấn thương đầu gối (2 thg 2)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 9 2024
183 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
30 năm
14 thg 11, 1993
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự1%

Ligue 1 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
6
Trận đấu
183
Số phút đã chơi
6,18
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

28 thg 1

Montpellier
0-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 1

Racing Club de France
0-1
90
0
0
0
0
7,3

14 thg 1

Lorient
3-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 1

Lille
12-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 12, 2023

Strasbourg
2-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 12, 2023

Paris Saint-Germain
1-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 12, 2023

Klaksvik
3-0
90
0
0
0
0
7,3

10 thg 12, 2023

Clermont Foot
0-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 12, 2023

Metz
2-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 11, 2023

Olimpija Ljubljana
0-2
72
0
0
1
0
7,0
Lille

28 thg 1

Ligue 1
Montpellier
0-0
Ghế

21 thg 1

Coupe de France
Racing Club de France
0-1
90’
7,3

14 thg 1

Ligue 1
Lorient
3-0
Ghế
Golden Lion de Saint Joseph

6 thg 1

Coupe de France
Lille
12-0
Ghế
Lille

20 thg 12, 2023

Ligue 1
Strasbourg
2-1
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 183

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
155
Độ chính xác qua bóng
94,5%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
63,6%

Dẫn bóng

Lượt chạm
178
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
27,3%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
9
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự1%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
0
25
0
134
2
170
5
21
0

Đội tuyển quốc gia

31
4
5
0
5
0
7
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Pháp

Quốc tế
1
FIFA World Cup(2018 Russia)

Barcelona

Tây Ban Nha
1
Supercopa de Catalunya(2018)
2
Primera División(18/19 · 17/18)
3
Copa del Rey(20/21 · 17/18 · 16/17)
7
Trofeo Joan Gamper(2022 · 2021 · 2020 · 2019 · 2018 · 2017 · 2016)
2
Super Cup(18/19 · 16/17)

Pháp U20

Quốc tế
1
FIFA U20 World Cup(2013 Turkey)