Nicolas Isimat-Mirin
Athens Kallithea FC
187 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
32 năm
15 thg 11, 1991
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự83%
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi6,71
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Athens Kallithea FC
14 thg 9
Super League
Lamia
0-0
90’
7,6
1 thg 9
Super League
Panathinaikos
2-2
90’
6,8
26 thg 8
Super League
Olympiacos
2-1
90’
6,1
18 thg 8
Super League
Levadiakos
0-0
90’
6,3
Vitesse
19 thg 5
Eredivisie
Ajax
2-2
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
81
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Dẫn bóng
Lượt chạm
155
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
87,5%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
53,1%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
53,8%
Chặn
7
Phạm lỗi
7
Phục hồi
11
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự83%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
46 1 | ||
46 1 | ||
16 1 | ||
14 0 | ||
106 5 | ||
24 1 | ||
1 0 | ||
11 0 | ||
1 0 | ||
80 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
PSV Eindhoven
Hà Lan2
Super Cup(16/17 · 15/16)
3
Eredivisie(17/18 · 15/16 · 14/15)