187 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
32 năm
15 thg 11, 1991
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự83%

Super League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
6,71
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Lamia
0-0
90
0
0
1
0
7,6

1 thg 9

Panathinaikos
2-2
90
0
0
1
0
6,8

26 thg 8

Olympiacos
2-1
90
0
0
0
0
6,1

18 thg 8

Levadiakos
0-0
90
0
0
0
0
6,3

19 thg 5

Ajax
2-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Fortuna Sittard
3-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

PSV Eindhoven
6-0
90
0
0
0
0
4,4

7 thg 4

NEC Nijmegen
0-3
90
0
0
0
0
5,8

2 thg 4

Sparta Rotterdam
1-4
90
0
0
0
0
6,0

30 thg 3

AZ Alkmaar
2-0
90
0
0
0
0
6,0
Athens Kallithea FC

14 thg 9

Super League
Lamia
0-0
90’
7,6

1 thg 9

Super League
Panathinaikos
2-2
90’
6,8

26 thg 8

Super League
Olympiacos
2-1
90’
6,1

18 thg 8

Super League
Levadiakos
0-0
90’
6,3
Vitesse

19 thg 5

Eredivisie
Ajax
2-2
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 360

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
81
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
33,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
155
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
87,5%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
53,1%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
53,8%
Chặn
7
Phạm lỗi
7
Phục hồi
11
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự83%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Athens Kallithea FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
4
0
46
1
46
1
16
1
14
0
106
5
24
1
1
0
11
0
1
0
80
3

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

PSV Eindhoven

Hà Lan
2
Super Cup(16/17 · 15/16)
3
Eredivisie(17/18 · 15/16 · 14/15)