Oscar Hiljemark
Elfsborg
184 cm
Chiều cao
32 năm
28 thg 6, 1992
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
Elfsborg
16
Trận đấu
Thắng
12
Hòa
3
Bại
1
Superligaen Relegation Group 2020/2021
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu3
Trận đấu57
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Elfsborg
Hôm qua
Allsvenskan
Halmstads BK
0-1
Ghế
1 thg 9
Allsvenskan
Brommapojkarna
3-3
Ghế
29 thg 8
Europa League Qualification
Molde
0-1
Ghế
25 thg 8
Allsvenskan
IFK Göteborg
3-1
Ghế
22 thg 8
Europa League Qualification
Molde
0-1
Ghế
2020/2021
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 4Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,18xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,04xG0,54xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 497
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,18
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,56
xG không tính phạt đền
0,18
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,96
Những đường chuyền thành công
285
Độ chính xác qua bóng
82,8%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
26,5%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
23,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
426
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
53,7%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
6
Phạm lỗi
7
Phục hồi
27
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
HLV | ||
---|---|---|
Sự nghiệp vững vàng | ||
11 1 | ||
15 0 | ||
33 1 | ||
19 2 | ||
14 2 | ||
55 4 | ||
3 0 | ||
65 2 | ||
75 8 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
27 2 | ||
22 3 | ||
3 2 |
Trận đấu Bàn thắng