Chuyển nhượng
184 cm
Chiều cao
32 năm
28 thg 6, 1992
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia

Elfsborg

16

Trận đấu

Thắng
12
Hòa
3
Bại
1

Tỉ lệ thắng

75%
2,4 Đ

Superligaen Relegation Group 2020/2021

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
57
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Halmstads BK
0-1
0
0

1 thg 9

Brommapojkarna
3-3
0
0

29 thg 8

Molde
0-1
0
0

25 thg 8

IFK Göteborg
3-1
0
0

22 thg 8

Molde
0-1
0
0

18 thg 8

Mjällby
1-1
0
0

15 thg 8

Rijeka
2-0
0
0

11 thg 8

GAIS
2-1
1
0

8 thg 8

Rijeka
1-1
0
0

1 thg 8

FC Sheriff
2-0
0
0
Elfsborg

Hôm qua

Allsvenskan
Halmstads BK
0-1
Ghế

1 thg 9

Allsvenskan
Brommapojkarna
3-3
Ghế

29 thg 8

Europa League Qualification
Molde
0-1
Ghế

25 thg 8

Allsvenskan
IFK Göteborg
3-1
Ghế

22 thg 8

Europa League Qualification
Molde
0-1
Ghế
2020/2021

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 4Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,18xG
1 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,04xG0,54xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 497

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,18
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,56
xG không tính phạt đền
0,18
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,96
Những đường chuyền thành công
285
Độ chính xác qua bóng
82,8%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
26,5%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
23,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
426
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
53,7%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
6
Phạm lỗi
7
Phục hồi
27
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

11
1
15
0
33
1
19
2
14
2
55
4
3
0
65
2
75
8

Đội tuyển quốc gia

27
2
22
3
3
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng