Lisandro Magallán
Club Universidad Nacional
184 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
30 năm
27 thg 9, 1993
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
2,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự80%
Liga MX Apertura 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu621
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Club Universidad Nacional
Hôm qua
Liga MX Apertura
Puebla
1-0
90’
7,3
14 thg 9
Liga MX Apertura
Necaxa
2-0
90’
6,0
2 thg 9
Liga MX Apertura
Tigres
1-3
90’
6,3
25 thg 8
Liga MX Apertura
Atlas
2-1
82’
6,5
13 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Seattle Sounders FC
4-0
89’
5,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 20%- 5Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,50xG
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 622
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,50
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,03
xG không tính phạt đền
0,50
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,09
Những đường chuyền thành công
367
Độ chính xác qua bóng
87,8%
Bóng dài chính xác
23
Độ chính xác của bóng dài
45,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
501
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
58,8%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
9
Bị chặn
2
Phạm lỗi
9
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự80%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
49 1 | ||
14 0 | ||
2 0 | ||
30 1 | ||
1 0 | ||
28 1 | ||
18 1 | ||
6 0 | ||
59 2 | ||
17 1 | ||
12 1 | ||
11 0 | ||
11 0 | ||
28 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Boca Juniors
Argentina1
Copa Libertadores Play-off(2015)
3
Liga Profesional Argentina(17/18 · 16/17 · 2015)
2
Copa Argentina(14/15 · 11/12)