180 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
33 năm
4 thg 5, 1991
Phải
Chân thuận
Liechtenstein
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Challenge League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
413
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Gibraltar
2-2
90
1
0
0
0
7,3

5 thg 9

San Marino
1-0
90
0
0
1
0
6,7

30 thg 8

Xamax
4-1
90
0
0
0
0
7,1

25 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
3-1
90
0
0
1
0
7,1

11 thg 8

Schaffhausen
1-1
81
0
0
0
0
6,5

4 thg 8

Wil
3-2
89
0
0
0
0
7,2

1 thg 8

St. Patrick's Athletic
2-2
78
0
0
0
0
-

28 thg 7

Thun
2-0
45
0
0
0
0
7,1

25 thg 7

St. Patrick's Athletic
3-1
82
0
0
0
0
-

21 thg 7

Stade Nyonnais
0-0
18
0
0
0
0
6,0
Liechtenstein

8 thg 9

UEFA Nations League D Grp. 1
Gibraltar
2-2
90’
7,3

5 thg 9

UEFA Nations League D Grp. 1
San Marino
1-0
90’
6,7
FC Vaduz

30 thg 8

Challenge League
Xamax
4-1
90’
7,1

25 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
3-1
90’
7,1

11 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
1-1
81’
6,5
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Vaduz (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
52
4
79
7
9
0
14
0
32
3
147
10

Đội tuyển quốc gia

96
6
9
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Toronto FC

Canada
1
MLS(2017)

FC Vaduz

Liechtenstein
7
Cup(23/24 · 22/23 · 16/17 · 15/16 · 14/15 · 13/14 · 12/13)