Nicolas Hasler
FC Vaduz
180 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
33 năm
4 thg 5, 1991
Phải
Chân thuận
Liechtenstein
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Challenge League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu6
Trận đấu413
Số phút đã chơi6,82
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Gibraltar
2-2
90
1
0
0
0
7,3
5 thg 9
San Marino
1-0
90
0
0
1
0
6,7
30 thg 8
Xamax
4-1
90
0
0
0
0
7,1
25 thg 8
FC Stade Lausanne-Ouchy
3-1
90
0
0
1
0
7,1
11 thg 8
Schaffhausen
1-1
81
0
0
0
0
6,5
4 thg 8
Wil
3-2
89
0
0
0
0
7,2
1 thg 8
St. Patrick's Athletic
2-2
78
0
0
0
0
-
28 thg 7
Thun
2-0
45
0
0
0
0
7,1
25 thg 7
St. Patrick's Athletic
3-1
82
0
0
0
0
-
21 thg 7
Stade Nyonnais
0-0
18
0
0
0
0
6,0
Liechtenstein
8 thg 9
UEFA Nations League D Grp. 1
Gibraltar
2-2
90’
7,3
5 thg 9
UEFA Nations League D Grp. 1
San Marino
1-0
90’
6,7
FC Vaduz
30 thg 8
Challenge League
Xamax
4-1
90’
7,1
25 thg 8
Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
3-1
90’
7,1
11 thg 8
Challenge League
Schaffhausen
1-1
81’
6,5
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 4 | ||
79 7 | ||
9 0 | ||
14 0 | ||
32 3 | ||
147 10 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
96 6 | ||
9 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Toronto FC
Canada1
MLS(2017)
FC Vaduz
Liechtenstein7
Cup(23/24 · 22/23 · 16/17 · 15/16 · 14/15 · 13/14 · 12/13)
1
Challenge League(13/14)