Patrick Hoban
Derry City
180 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
33 năm
28 thg 7, 1991
Phải
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự21%
Premier Division 2024
12
Bàn thắng3
Kiến tạo24
Bắt đầu26
Trận đấu2.115
Số phút đã chơi7,20
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
Galway United FC
1-0
75
0
0
0
0
6,1
23 thg 8
Waterford FC
0-1
78
0
0
0
0
6,3
9 thg 8
Dundalk
1-1
90
0
0
0
0
6,9
5 thg 8
Shelbourne
0-0
89
0
0
0
0
6,3
18 thg 7
Bruno's Magpies
2-1
120
1
0
1
0
7,3
11 thg 7
Bruno's Magpies
2-0
80
0
0
0
0
-
4 thg 7
Sligo Rovers
2-1
90
0
1
0
0
7,7
28 thg 6
Drogheda United
5-1
71
1
1
0
0
8,6
13 thg 6
Bohemian FC
1-2
90
0
0
0
0
7,1
7 thg 6
Galway United FC
2-0
90
1
0
0
0
8,1
Derry City
30 thg 8
Premier Division
Galway United FC
1-0
75’
6,1
23 thg 8
Premier Division
Waterford FC
0-1
78’
6,3
9 thg 8
Premier Division
Dundalk
1-1
90’
6,9
5 thg 8
Premier Division
Shelbourne
0-0
89’
6,3
18 thg 7
Conference League Qualification
Bruno's Magpies
2-1
120’
7,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.115
Cú sút
Bàn thắng
12
Bàn thắng ghi từ phạt đền
2
Cú sút
70
Sút trúng đích
25
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
337
Độ chính xác qua bóng
63,9%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
61,5%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
44,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
810
Chạm tại vùng phạt địch
118
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
152
Tranh được bóng %
47,2%
Tranh được bóng trên không
100
Tranh được bóng trên không %
49,3%
Chặn
5
Bị chặn
15
Phạm lỗi
30
Phục hồi
65
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự21%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 13 | ||
215 108 | ||
24 6 | ||
14 0 | ||
1 0 | ||
53 6 | ||
74 39 | ||
Mervue United AFC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2011 - thg 12 2012 43 16 | ||
Clevedon Town FCthg 11 2010 - thg 11 2010 | ||
Mervue United AFCthg 1 2009 - thg 7 2010 16 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Dundalk
Ireland3
Premier Division(2019 · 2018 · 2014)
2
FAI Cup(2020 · 2018)
2
FAI President's Cup(2021 · 2019)
1
Unite the Union Champions Cup(2019)
2
League Cup(2019 · 2014)