180 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
33 năm
28 thg 7, 1991
Phải
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự21%

Premier Division 2024

12
Bàn thắng
3
Kiến tạo
24
Bắt đầu
26
Trận đấu
2.115
Số phút đã chơi
7,20
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Galway United FC
1-0
75
0
0
0
0
6,1

23 thg 8

Waterford FC
0-1
78
0
0
0
0
6,3

9 thg 8

Dundalk
1-1
90
0
0
0
0
6,9

5 thg 8

Shelbourne
0-0
89
0
0
0
0
6,3

18 thg 7

Bruno's Magpies
2-1
120
1
0
1
0
7,3

11 thg 7

Bruno's Magpies
2-0
80
0
0
0
0
-

4 thg 7

Sligo Rovers
2-1
90
0
1
0
0
7,7

28 thg 6

Drogheda United
5-1
71
1
1
0
0
8,6

13 thg 6

Bohemian FC
1-2
90
0
0
0
0
7,1

7 thg 6

Galway United FC
2-0
90
1
0
0
0
8,1
Derry City

30 thg 8

Premier Division
Galway United FC
1-0
75’
6,1

23 thg 8

Premier Division
Waterford FC
0-1
78’
6,3

9 thg 8

Premier Division
Dundalk
1-1
90’
6,9

5 thg 8

Premier Division
Shelbourne
0-0
89’
6,3

18 thg 7

Conference League Qualification
Bruno's Magpies
2-1
120’
7,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.115

Cú sút

Bàn thắng
12
Bàn thắng ghi từ phạt đền
2
Cú sút
70
Sút trúng đích
25

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
337
Độ chính xác qua bóng
63,9%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
61,5%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
44,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
810
Chạm tại vùng phạt địch
118
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
152
Tranh được bóng %
47,2%
Tranh được bóng trên không
100
Tranh được bóng trên không %
49,3%
Chặn
5
Bị chặn
15
Phạm lỗi
30
Phục hồi
65
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự21%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

31
13
215
108
24
6
14
0
1
0
53
6
74
39
Mervue United AFC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2011 - thg 12 2012
43
16
Clevedon Town FCthg 11 2010 - thg 11 2010
Mervue United AFCthg 1 2009 - thg 7 2010
16
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Dundalk

Ireland
3
Premier Division(2019 · 2018 · 2014)
2
FAI Cup(2020 · 2018)
2
FAI President's Cup(2021 · 2019)
1
Unite the Union Champions Cup(2019)
2
League Cup(2019 · 2014)