Roberto Lopes
Shamrock Rovers
174 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
32 năm
17 thg 6, 1992
Phải
Chân thuận
Cape Verde
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự8%
Premier Division 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo24
Bắt đầu26
Trận đấu2.188
Số phút đã chơi6,98
Xếp hạng6
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Galway United FC
1-2
90
0
0
0
0
7,4
13 thg 9
Sligo Rovers
4-0
90
0
0
0
0
7,5
10 thg 9
Mauritania
2-0
0
0
0
0
0
-
6 thg 9
Ai Cập
3-0
90
0
0
0
0
6,4
1 thg 9
Bohemian FC
2-1
90
0
0
0
0
5,7
29 thg 8
PAOK Thessaloniki FC
0-2
90
0
0
0
0
-
25 thg 8
Galway United FC
1-1
90
0
0
1
0
7,4
22 thg 8
PAOK Thessaloniki FC
4-0
63
0
0
0
0
-
15 thg 8
NK Celje
3-1
120
0
0
0
0
-
11 thg 8
Drogheda United
1-1
90
0
0
0
0
7,3
Shamrock Rovers
16 thg 9
Premier Division
Galway United FC
1-2
90’
7,4
13 thg 9
Premier Division
Sligo Rovers
4-0
90’
7,5
Cape Verde
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Mauritania
2-0
Ghế
6 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Ai Cập
3-0
90’
6,4
Shamrock Rovers
1 thg 9
Premier Division
Bohemian FC
2-1
90’
5,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.188
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.484
Độ chính xác qua bóng
83,5%
Bóng dài chính xác
129
Độ chính xác của bóng dài
47,1%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
2.047
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
143
Tranh được bóng %
61,4%
Tranh được bóng trên không
85
Tranh được bóng trên không %
64,9%
Chặn
28
Bị chặn
2
Phạm lỗi
29
Phục hồi
106
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự8%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
267 22 | ||
159 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
26 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Bohemian FC
Ireland1
Leinster Senior Cup(15/16)