Chuyển nhượng
174 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
32 năm
17 thg 6, 1992
Phải
Chân thuận
Cape Verde
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự8%

Premier Division 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
24
Bắt đầu
26
Trận đấu
2.188
Số phút đã chơi
6,98
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Galway United FC
1-2
90
0
0
0
0
7,4

13 thg 9

Sligo Rovers
4-0
90
0
0
0
0
7,5

10 thg 9

Mauritania
2-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Ai Cập
3-0
90
0
0
0
0
6,4

1 thg 9

Bohemian FC
2-1
90
0
0
0
0
5,7

29 thg 8

PAOK Thessaloniki FC
0-2
90
0
0
0
0
-

25 thg 8

Galway United FC
1-1
90
0
0
1
0
7,4

22 thg 8

PAOK Thessaloniki FC
4-0
63
0
0
0
0
-

15 thg 8

NK Celje
3-1
120
0
0
0
0
-

11 thg 8

Drogheda United
1-1
90
0
0
0
0
7,3
Shamrock Rovers

16 thg 9

Premier Division
Galway United FC
1-2
90’
7,4

13 thg 9

Premier Division
Sligo Rovers
4-0
90’
7,5
Cape Verde

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Mauritania
2-0
Ghế

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Ai Cập
3-0
90’
6,4
Shamrock Rovers

1 thg 9

Premier Division
Bohemian FC
2-1
90’
5,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.188

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.484
Độ chính xác qua bóng
83,5%
Bóng dài chính xác
129
Độ chính xác của bóng dài
47,1%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
2.047
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
143
Tranh được bóng %
61,4%
Tranh được bóng trên không
85
Tranh được bóng trên không %
64,9%
Chặn
28
Bị chặn
2
Phạm lỗi
29
Phục hồi
106
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự8%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

267
22
159
3

Đội tuyển quốc gia

26
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Shamrock Rovers

Ireland
3
Premier Division(2022 · 2021 · 2020)
1
FAI Cup(2019)
1
FAI President's Cup(2022)

Bohemian FC

Ireland
1
Leinster Senior Cup(15/16)