190 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
31 năm
29 thg 9, 1992
Phải
Chân thuận
Czechia
Quốc gia
260 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

1. Liga Relegation Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
107
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Jablonec
1-0
16
0
0
0
0

19 thg 5

Bohemians 1905
1-2
90
0
0
0
0

16 thg 5

SK Dynamo Ceske Budejovice
1-1
0
0
0
0
0

12 thg 5

Karvina
2-2
0
0
0
0
0

4 thg 5

Pardubice
2-0
0
0
0
0
0

28 thg 4

Karvina
0-1
6
0
0
0
0

20 thg 4

Jablonec
0-0
0
0
0
0
0

14 thg 4

Pardubice
1-1
90
0
0
0
0

6 thg 4

Sigma Olomouc
3-2
90
0
0
0
0

31 thg 3

Mlada Boleslav
3-2
12
0
1
0
0
FC Zlin

25 thg 5

1. Liga Relegation Group
Jablonec
1-0
16’
-

19 thg 5

1. Liga Relegation Group
Bohemians 1905
1-2
90’
-

16 thg 5

1. Liga Relegation Group
SK Dynamo Ceske Budejovice
1-1
Ghế

12 thg 5

1. Liga Relegation Group
Karvina
2-2
Ghế

4 thg 5

1. Liga Relegation Group
Pardubice
2-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

142
10
SFC Opavathg 8 2015 - thg 12 2019
149
8
FC Sellier & Bellot Vlašimthg 1 2014 - thg 7 2015
40
4
1. SC Znojmothg 7 2013 - thg 12 2013
3
0
FC Hradec Královéthg 1 2013 - thg 6 2013
1
0
38
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng