177 cm
Chiều cao
48 năm
25 thg 6, 1976
Trái
Chân thuận
Scotland
Quốc gia

Queen's Park

27

Trận đấu

Thắng
12
Hòa
6
Bại
9

Tỉ lệ thắng

33%
1,2 Đ
44%
1,6 Đ

Premiership 2012/2013

0
Bàn thắng
20
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.709
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Greenock Morton
1-0
0
0

31 thg 8

Partick Thistle
3-0
0
0

24 thg 8

Airdrieonians
0-2
0
0

17 thg 8

Aberdeen
1-0
0
0

9 thg 8

Livingston
1-1
0
0

2 thg 8

Falkirk
2-1
0
0

3 thg 5

Airdrieonians
2-0
0
0

27 thg 4

Arbroath
0-5
0
0

20 thg 4

Dunfermline Athletic
0-0
0
0

13 thg 4

Inverness CT
0-1
0
0
Queen's Park

14 thg 9

Championship
Greenock Morton
1-0
Ghế

31 thg 8

Championship
Partick Thistle
3-0
Ghế

24 thg 8

Championship
Airdrieonians
0-2
Ghế

17 thg 8

League Cup Final Stage
Aberdeen
1-0
Ghế

9 thg 8

Championship
Livingston
1-1
Ghế
2012/2013

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

50
1

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng