180 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
37 năm
3 thg 10, 1986
Phải
Chân thuận
Jamaica
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự27%

National League 2024/2025

0
Bàn thắng
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Forest Green Rovers
2-2
90
0
0
0
0
-

10 thg 9

Woking
1-0
90
0
0
0
0
-

7 thg 9

York City
0-2
90
0
0
0
0
-

31 thg 8

Solihull Moors
1-1
90
0
0
0
0
-

26 thg 8

AFC Fylde
1-0
90
0
0
0
0
-

24 thg 8

Hartlepool United
1-1
90
0
0
0
0
-

20 thg 8

Sutton United
0-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Oldham Athletic
0-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Dagenham & Redbridge
2-1
0
0
0
1
0
-

27 thg 4

Harrogate Town
2-2
90
0
0
0
0
6,8
Wealdstone

14 thg 9

National League
Forest Green Rovers
2-2
90’
-

10 thg 9

National League
Woking
1-0
90’
-

7 thg 9

National League
York City
0-2
90’
-

31 thg 8

National League
Solihull Moors
1-1
90’
-

26 thg 8

National League
AFC Fylde
1-0
90’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự27%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Wealdstone (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
9
0
47
0
12
1
19
3
A-Leagues All Starsthg 5 2022 - thg 5 2022
27
0
93
1
49
1
33
1

Đội tuyển quốc gia

72
1
* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng