Valentin Eysseric
Fatih Karagümrük
181 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
32 năm
25 thg 3, 1992
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
1,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm89%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra94%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự54%
1. Lig 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu22
Số phút đã chơi5,99
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Esenler Erokspor
1-2
22
0
0
0
0
6,0
25 thg 5
Samsunspor
3-1
24
0
0
1
0
6,1
18 thg 5
Gaziantep FK
3-1
59
0
0
0
0
6,1
12 thg 5
Galatasaray
2-3
90
0
1
0
0
7,9
8 thg 5
Trabzonspor
0-4
75
0
0
0
0
-
4 thg 5
Kayserispor
2-2
90
0
0
1
0
6,8
29 thg 4
Antalyaspor
4-1
88
0
0
0
0
7,4
24 thg 4
Trabzonspor
3-2
90
0
0
1
0
-
14 thg 4
Fenerbahçe
1-2
89
0
0
0
1
5,1
3 thg 4
Sivasspor
1-0
90
0
0
1
0
7,4
Igdir FK
15 thg 9
1. Lig
Esenler Erokspor
1-2
22’
6,0
Fatih Karagümrük
25 thg 5
Super Lig
Samsunspor
3-1
24’
6,1
18 thg 5
Super Lig
Gaziantep FK
3-1
59’
6,1
12 thg 5
Super Lig
Galatasaray
2-3
90’
7,9
8 thg 5
Cup
Trabzonspor
0-4
75’
-
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm89%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra94%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự54%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
36 5 | ||
66 9 | ||
18 2 | ||
6 0 | ||
3 0 | ||
7 1 | ||
31 1 | ||
36 4 | ||
39 8 | ||
80 8 | ||
20 6 | ||
21 2 | ||
38 10 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng