Valère Germain
Macarthur FC
180 cm
Chiều cao
98
SỐ ÁO
34 năm
17 thg 4, 1990
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
1,4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự39%
A-League Men Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu75
Số phút đã chơi5,86
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Oakleigh Cannons
0-1
90
1
0
0
0
-
25 thg 8
Newcastle Jets
3-4
90
2
0
0
0
-
30 thg 7
O'Connor Knights
1-2
90
0
0
0
0
-
4 thg 5
Sydney FC
4-0
75
0
0
0
0
5,9
27 thg 4
Wellington Phoenix
3-0
71
0
0
0
0
6,5
20 thg 4
Sydney FC
1-0
82
0
0
0
0
7,1
12 thg 4
Adelaide United
1-2
90
0
1
0
0
7,6
6 thg 4
Western United FC
4-2
90
1
0
0
0
8,0
1 thg 4
Western Sydney Wanderers FC
1-3
90
0
0
1
0
6,2
16 thg 3
Brisbane Roar FC
1-2
89
0
0
0
0
7,1
Macarthur FC
14 thg 9
Australia Cup
Oakleigh Cannons
0-1
90’
-
25 thg 8
Australia Cup
Newcastle Jets
3-4
90’
-
30 thg 7
Australia Cup
O'Connor Knights
1-2
90’
-
4 thg 5
A-League Men Playoff
Sydney FC
4-0
75’
5,9
27 thg 4
A-League Men
Wellington Phoenix
3-0
71’
6,5
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 47%- 53Cú sút
- 12Bàn thắng
- 12,11xG
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,99xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.375
Cú sút
Bàn thắng
12
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
12,11
xG đạt mục tiêu (xGOT)
13,78
Bàn thắng ghi từ phạt đền
4
xG không tính phạt đền
8,95
Cú sút
52
Sút trúng đích
25
Cú chuyền
Kiến tạo
6
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,23
Những đường chuyền thành công
588
Độ chính xác qua bóng
76,6%
Bóng dài chính xác
52
Độ chính xác của bóng dài
78,8%
Các cơ hội đã tạo ra
32
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
13,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
56,2%
Lượt chạm
1.121
Chạm tại vùng phạt địch
105
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
54,5%
Tranh được bóng
134
Tranh được bóng %
46,9%
Tranh được bóng trên không
73
Tranh được bóng trên không %
45,6%
Chặn
3
Bị chặn
13
Phạm lỗi
15
Phục hồi
58
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
14
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự39%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
39 19 | ||
68 7 | ||
159 31 | ||
60 17 | ||
40 14 | ||
140 32 | ||
31 14 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 2 | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm