22
SỐ ÁO
33 năm
18 thg 2, 1991
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Deportivo Pereira
1-0
90
0
0
0
0
6,3

9 thg 9

Fortaleza FC
1-1
90
0
0
1
0
6,5

25 thg 8

Chico FC
4-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 5

Union La Calera
0-1
90
0
0
0
0
7,7

17 thg 5

Universidad Catolica
0-0
16
0
0
0
0
6,2

8 thg 5

Cruzeiro
0-3
90
0
0
0
0
5,6

29 thg 4

Bucaramanga
1-0
90
0
0
0
0
6,7

24 thg 4

Universidad Catolica
1-3
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

CD Jaguares
2-1
90
0
0
1
0
7,1

17 thg 4

Aguilas Doradas
4-0
0
0
0
0
0
-
Alianza FC

13 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Pereira
1-0
90’
6,3

9 thg 9

Primera A Clausura
Fortaleza FC
1-1
90’
6,5

25 thg 8

Primera A Clausura
Chico FC
4-0
Ghế

31 thg 5

Copa Sudamericana Grp. B
Union La Calera
0-1
90’
7,7

17 thg 5

Copa Sudamericana Grp. B
Universidad Catolica
0-0
16’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 718

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
192
Độ chính xác qua bóng
79,7%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
332
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
44,4%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
69,2%
Chặn
7
Phạm lỗi
9
Phục hồi
15

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

96
2
120
5
57
3
8
1
36
2
FC UTAthg 9 2013 - thg 12 2013
40
1
10
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng