John Arne Riise

185 cm
Chiều cao
43 năm
24 thg 9, 1980
Trái
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia

Avaldsnes

80

Trận đấu

Thắng
21
Hòa
13
Bại
46

Tỉ lệ thắng

26%
1,0 Đ

Eliteserien 2016

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
10
Trận đấu
694
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 11, 2023

TIL 2020 (W)
1-2
0
0

22 thg 11, 2023

TIL 2020 (W)
0-2
0
0

18 thg 11, 2023

Stabæk (W)
5-0
0
0

11 thg 11, 2023

Røa (W)
1-0
0
0

4 thg 11, 2023

Rosenborg BK (W)
1-1
0
0

21 thg 10, 2023

Arna-Bjørnar (W)
3-2
0
0

14 thg 10, 2023

Vålerenga (W)
1-0
0
0

7 thg 10, 2023

Lyn Fotball (W)
2-0
0
0

16 thg 9, 2023

Brann (W)
0-8
0
0
Avaldsnes (W)

26 thg 11, 2023

Toppserien Qualification
TIL 2020 (W)
1-2
Ghế

22 thg 11, 2023

Toppserien Qualification
TIL 2020 (W)
0-2
Ghế

18 thg 11, 2023

Toppserien
Stabæk (W)
5-0
Ghế

11 thg 11, 2023

Toppserien
Røa (W)
1-0
Ghế

4 thg 11, 2023

Toppserien
Rosenborg BK (W)
1-1
Ghế
2016

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

10
1
11
0
Delhi Dynamos FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2015 - thg 3 2016
15
1
30
6
101
0
134
11

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm (Người chơi)

APOEL Nicosia

Síp
1
1. Division(14/15)
1
Cup(14/15)

Liverpool

nước Anh
1
FA Cup(05/06)
1
League Cup(02/03)
2
UEFA Super Cup(05/06 · 01/02)
2
Community Shield(06/07 · 01/02)