174 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
31 năm
30 thg 8, 1993
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

AFC Champions League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
69
Số phút đã chơi
6,60
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

FC Istiklol
0-1
69
0
0
0
0
6,6

5 thg 6

Al-Ain
2-3
78
1
0
1
0
8,0

1 thg 6

Al Bataeh
3-2
90
1
0
0
0
8,1

29 thg 5

Al Bataeh
1-3
54
0
0
0
0
6,6

24 thg 5

Al-Nasr SC
2-1
87
0
1
0
0
7,9

20 thg 5

Al-Jazira
2-0
90
0
0
0
0
6,5

13 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
2-3
90
1
0
1
0
7,9

6 thg 5

Al Ittihad Kalba
1-2
89
0
0
0
0
6,5

26 thg 4

Al-Wahda
0-0
89
0
0
0
0
6,3

20 thg 4

Hatta
1-1
90
0
0
0
0
7,0
Sharjah Cultural Club

17 thg 9

AFC Champions League Two Grp. C
FC Istiklol
0-1
69’
6,6
Emirates Club

5 thg 6

Pro League
Al-Ain
2-3
78’
8,0

1 thg 6

Pro League
Al Bataeh
3-2
90’
8,1

29 thg 5

Pro League
Al Bataeh
1-3
54’
6,6

24 thg 5

Pro League
Al-Nasr SC
2-1
87’
7,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 69

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
7
Độ chính xác qua bóng
70,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
20
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
20,0%
Phục hồi
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sharjah Cultural Club (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - vừa xong
3
0
22
8
33
9
76
21
15
7
32
19
51
15
120
43
23
4
24
11
4
0

Đội tuyển quốc gia

19
12
4
1
11
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Sharjah Cultural Club

1
Super Cup(22/23)
2
Presidents Cup(22/23 · 21/22)
1
League Cup(22/23)

Villarreal

Tây Ban Nha
1
UEFA Europa League(20/21)

Barcelona

Tây Ban Nha
1
Supercopa de Catalunya(2018)
2
Copa del Rey(17/18 · 16/17)
2
Trofeo Joan Gamper(2018 · 2017)
1
Super Cup(18/19)

Valencia

Tây Ban Nha
1
Emirates Cup(2014)

Tây Ban Nha U19

Quốc tế
2
UEFA U19 Championship(2012 Estonia · 2011 Romania)